Có 2 kết quả:
安吉尔 ān jí ěr ㄚㄋ ㄐㄧˊ ㄦˇ • 安吉爾 ān jí ěr ㄚㄋ ㄐㄧˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
angel (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
angel (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0