Có 2 kết quả:

安吉尔 ān jí ěr ㄚㄋ ㄐㄧˊ ㄦˇ安吉爾 ān jí ěr ㄚㄋ ㄐㄧˊ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

angel (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

angel (loanword)

Bình luận 0